Máy đo độ ẩm vi lượng MS3000 sử dụng phương pháp Karl Fischer Coulomb (điện phân) để xác định độ ẩm với độ chính xác cao. Hệ thống mạch đo được thiết kế với công nghệ xử lý kỹ thuật số, giúp khắc phục hiện tượng trôi nhiệt của các thiết bị đo truyền thống, nâng cao độ chính xác và độ nhạy của phép thử.
Sản phẩm sử dụng thiết kế không rơ-le, giúp loại bỏ nguy cơ oxy hóa tiếp xúc của rơ-le bộ nhớ, từ đó kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Máy được trang bị giao diện máy in, cho phép người dùng kết nối với máy in nhỏ để lưu trữ dữ liệu. Với tính năng ưu việt, MS3000 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như điện lực, dầu khí, hóa chất, y tế và nhiều ngành công nghiệp khác. Đây là một trong những sản phẩm có hiệu suất cao với giá thành cạnh tranh nhất của công ty.
Tính năng Máy đo độ ẩm vi lượng MS3000
- Màn hình cảm ứng LCD màu lớn, có đèn nền giúp hiển thị rõ ràng, dễ thao tác.
- Cảm biến đo lường chính xác cao, kết hợp với mạch phát hiện tín hiệu giúp xác định điểm cuối điện phân nhanh chóng và chính xác, chống nhiễu mạnh mẽ.
- Bù trừ dòng điện nền và bù trừ điểm cân bằng, đảm bảo kết quả đo chính xác.
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi hệ thống, giúp phát hiện và xử lý sự cố kịp thời.
- Lưu trữ dữ liệu tự động, lên đến 20.000 nhóm kết quả đo.
- Nhiều công thức tính hàm lượng nước, giúp đa dạng hóa khả năng phân tích.
- Máy in tích hợp sẵn, hỗ trợ in kết quả tự động.
Thông số kỹ thuật Máy đo độ ẩm vi lượng MS3000
- Màn hình hiển thị: LCD cảm ứng màu, có đèn nền.
- Phương pháp đo: Chuẩn Karl Fischer (KF).
- Điện áp đo:
- Điện cực bạch kim kép, phát hiện phân cực dòng điện không đổi.
- Dòng điện nền:
- Tự động phát hiện độ hấp thụ ẩm của thuốc thử và hiển thị.
- Tự động trừ dòng điện nền để có kết quả chính xác hơn.
- Hiển thị kết quả:
- Lựa chọn nhiều công thức tính toán.
- Hiển thị tự động hàm lượng nước theo tỷ lệ phần trăm (%).
- Hệ thống hiệu chỉnh hệ số khuếch đại tinh chỉnh, đảm bảo kết quả chính xác.
- Tốc độ khuấy: Điều chỉnh vô cấp.
- Tốc độ điện phân: Người dùng có thể cài đặt theo yêu cầu phân tích.
- Dải đo: 1μg – 200mg (0.0001% (1ppm) – 100%).
- Điều kiện hoạt động:
- Nhiệt độ: 0 – 40℃.
- Độ ẩm: ≤ 85%RH.
- Độ phân giải: 0.1μg.
- Độ chính xác:
- 2μg – 500μg: ±2μg.
- ≥500μg: Sai số ±0.2% (không bao gồm lỗi lấy mẫu).
- Lưu trữ dữ liệu: 20.000 nhóm kết quả.
- Nguồn điện: AC 220V ±10%, 50Hz ±5%.
Các loại chất có thể phân tích bằng máy đo độ ẩm vi lượng MS3000
1. Dầu và nhiên liệu: Xăng, dầu áp suất nước, dầu cách điện, dầu biến áp, dầu turbine, dầu chịu nhiệt.
2. Hợp chất hydrocarbon: Pentan, hexan, dimethyl butan, octan, dodecan, alkan 20 carbon, octacosan, cyclododecan, cyclohexan, butadien, benzen, toluen, xylen, ethyl toluen, methyl styren, tetradecen, petroleum ether, dicyclopentadien, dimethyl naphthalen, biphenyl, fluorene, methylene, cymene,…
3. Hợp chất phenol: Phenol, cresol, fluorophenol, chlorophenol, dichlorophenol, nitrophenol,…
4. Ether và hợp chất liên quan: Diethyl ether, diethylene glycol diethyl ether, polyethylene diethyl ether, phenyl ether, fluorophenyl ether, iodiphenyl ether, didecyl ether, diheptyl ether,…
5. Các nhóm chất khác: Tất cả các loại rượu (alcohols), hydrocarbon halogen hóa, lipid,…
Ứng dụng
Với công nghệ tiên tiến và độ chính xác cao, MS3000 là lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực như:
✔ Ngành điện: Kiểm tra độ ẩm trong dầu máy biến áp, dầu cách điện.
✔ Ngành dầu khí: Xác định độ ẩm trong các loại nhiên liệu và dung môi.
✔ Ngành hóa chất: Kiểm tra hàm lượng nước trong các hợp chất hữu cơ và vô cơ.
✔ Ngành dược phẩm: Xác định độ ẩm trong nguyên liệu và thành phẩm dược.