Máy dò khí đơn thay thế SENKO SGT-P là máy dò khí đơn có thể thay thế cảm biến và pin, được thiết kế để phát hiện thiếu oxy và sự hiện diện của khí độc trong môi trường xung quanh. Khi được kích hoạt, SGT-P liên tục giám sát không khí xung quanh để phát hiện một loại khí cụ thể và cảnh báo người dùng khi nồng độ khí vượt quá mức an toàn bằng đèn LED, rung và âm thanh báo động. Đây là thiết bị lý tưởng để đảm bảo an toàn lao động trong các môi trường có nguy cơ rò rỉ khí độc hại.
Tính năng Máy dò khí đơn thay thế SENKO SGT-P
- Cảm biến và pin có thể thay thế
- Hỗ trợ bật/tắt nguồn theo nhu cầu
- Cấu hình dễ dàng thông qua liên kết hồng ngoại (IR Link)
Thông số kỹ thuật cảm biến
Khí | Dải đo | Báo động thấp | Báo động cao |
---|---|---|---|
O2 | 0~30%Vol | 19%Vol | 23%Vol |
CO | 0~500ppm | 30ppm | 60ppm |
H2S | 0~100ppm | 10ppm | 15ppm |
H2 | 0~1,000ppm | 100ppm | 500ppm |
SO2 | 0~50ppm | 2ppm | 5ppm |
NH3 | 0~100ppm | 25ppm | 35ppm |
NO2 | 0~20ppm | 3ppm | 5ppm |
HCN | 0~50ppm | 2ppm | 5ppm |
Phụ kiện đi kèm
- Liên kết hồng ngoại (IR Link): Kết nối với máy tính để lập trình cấu hình và tải dữ liệu nhật ký
- Bơm lấy mẫu (SP-Pump101)
- Que dò mở rộng: 5m / 10m
- Trạm gắn kết (Docking Station)
Thông số kỹ thuật Máy dò khí đơn thay thế SENKO SGT-P
- Mẫu sản phẩm: SGT-P
- Loại cảm biến: Điện hóa
- Hình thức đo: Khuếch tán
- Chất liệu vỏ: Cao su bọc ngoài
- Kích thước: 54 (W) x 91 (H) x 32 (D)mm
- Trọng lượng: 93g (khí độc), 104g (O2) (bao gồm pin và kẹp)
- Nhiệt độ hoạt động:
- -40℃~+50℃ (CO, H2S, H2, NH3, NO2)
- -35℃~+50℃ (O2, SO2)
- Độ ẩm hoạt động: 5%~95% RH (Không ngưng tụ)
- Tuổi thọ hoạt động: 24 tháng (Dựa trên 2 phút báo động mỗi ngày)
- Lưu trữ sự kiện: 30 cảnh báo gần nhất
- Chỉ số bảo vệ (IP): IP67
- Cảnh báo:
- Đèn LED nhấp nháy màu đỏ
- Còi báo động 90dB ở khoảng cách 10cm
- Cảnh báo rung
- Màn hình hiển thị: LCD
Pin
- Nhà sản xuất: Vitzrocell
- Mã sản phẩm: SB-AA02 (P)
- Hệ thống: Pin lithium sơ cấp
- Điện áp danh định: 3.6V
- Dung lượng danh định: 1.2Ah
Chứng nhận
- ATEX: II 1 G Ex ia IIC T4 Ga
- IECEx: Ex ia IIC T4 Ga
- CSA/UL: Ex ia IIC T4 Ga, Class I, Zone 0, AEx ia IIC T4 Ga, Class I, Division 1, Groups A, B, C, D, T4
- INMETRO, PESO: Ex ia IIC T4 Ga
- Khác: RoHS2, RCM, REACH, WEEE, FCC