Máy dò khí Ethylene oxide (ETO/C2H4O) cố định OC-F08 là thiết bị tiên tiến dùng để giám sát nồng độ khí Ethylene oxide trong môi trường. Được thiết kế với đầu ra tín hiệu 4~20mA và RS485, máy dò có thể kết nối với nhiều hệ thống điều khiển khác nhau như PLC, DCS và máy tính. Thiết bị này đặc biệt phù hợp cho các môi trường công nghiệp cần giám sát an toàn khí như trong y tế, bệnh viện và khu vực tiệt trùng y tế. Với công nghệ cảm biến tiên tiến cùng bộ vi xử lý công suất thấp 32-bit, máy đảm bảo độ chính xác cao, tín hiệu ổn định và khả năng phản hồi nhanh, đáp ứng yêu cầu an toàn trong nhiều tình huống khác nhau.
Tính năng Máy dò khí Ethylene oxide (ETO/C2H4O) cố định OC-F08
- Đầu ra tín hiệu: Hỗ trợ tín hiệu chuẩn analog 4-20mA và tín hiệu số RS485, cùng với đầu ra tần số 200~1000Hz và đầu ra rơ le hai cấp.
- Màn hình hiển thị LED: Hiển thị nồng độ khí, loại khí, đơn vị đo và trạng thái thiết bị một cách rõ ràng.
- Thiết kế cảm biến độc lập: Không cần thay thế hoặc hiệu chuẩn lại cảm biến nhờ khả năng nhận diện tự động các thông số quan trọng.
- Chức năng bảo vệ cao: Chống lại sự tấn công của nồng độ khí cao và có thể hiển thị nồng độ khí theo nhiều đơn vị (ppm, %LEL, %vol, mg/m3).
- Điều khiển từ xa bằng hồng ngoại: Dễ dàng điều khiển và cài đặt từ xa.
- Khả năng chống nhiễu cao: Được thiết kế với mạch bốn lớp và chip ADC 16 bit, thiết bị hoạt động ổn định ngay trong môi trường có độ nhiễu cao.
- Chứng nhận chống cháy nổ: Đạt tiêu chuẩn Ex d IIC T6 và chứng chỉ chống cháy nổ, đảm bảo an toàn trong môi trường nguy hiểm.
Thông số kỹ thuật Máy dò khí Ethylene oxide (ETO/C2H4O) cố định OC-F08
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Khí phát hiện | Ethylene oxide (ETO/C2H4O) |
Dải đo | 0~1ppm, 0~100ppm, 0~500ppm, 0~1000ppm, 0~3%Vol hoặc tùy chỉnh |
Độ phân giải | 0.01ppm (0~100ppm); 0.1ppm (0~1000ppm); 0.01%VOL (0~100%VOL) |
Phương thức lấy mẫu | Khuếch tán hoặc hút, tùy chọn dạng tuần hoàn |
Độ chính xác | ≤±3%F.S |
Độ lặp lại | ≤±1% |
Độ trôi zero | ≤±1%(F.S/năm) |
Loại cảm biến | Cảm biến điện hóa (tùy chọn cảm biến hồng ngoại) |
Tuổi thọ cảm biến | 2~3 năm |
Thời gian đáp ứng (T90) | ≤20s |
Chế độ cảnh báo | Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh (tùy chọn) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: -30℃ |
Điện áp làm việc | 24V DC (16~30VDC) |
Tín hiệu đầu ra | (Chuẩn) Tín hiệu ba dây 4~20mA, khả dụng cho PLC, DCS, v.v.; (Tùy chọn) Tín hiệu bốn dây RS485 |
Phương thức lắp đặt | Treo tường hoặc dạng ống (Ren: M40*1.5) |
Chất liệu vỏ | Nhôm đúc |
Chỉ số chống cháy nổ | Ex d IIC T6 |
Chỉ số bảo vệ | IP66 |
Giao diện điện | 3/4″NPT (ren cái), 1/2″NPT (ren cái) |
Khoảng cách truyền | ≤2000m (Có thể tăng thêm bộ lặp nếu trên 2000m) |
Kích thước | 210 mm×140 mm×92 mm (Dài×Rộng×Cao) |
Trọng lượng | Khoảng 1.5Kg |
Tiêu chuẩn | GB15322.1-2003, GB3836.1-2010, GB3836.2-2010, GB3836.4-2010 |
Bảo hành | 18 tháng |
Chứng nhận | CNEx, CE, RoHS |