Máy phát hiện khí độc lập dùng một lần SENKO SGT là một máy phát hiện khí đơn lẻ dùng một lần, hoạt động liên tục trong vòng hai (2) năm mà không cần thay pin hoặc cảm biến khí, giúp bảo vệ người lao động khỏi tình trạng thiếu oxy hoặc tiếp xúc với khí độc hại. Thiết bị liên tục đo nồng độ khí trong môi trường làm việc, hiển thị kết quả và kích hoạt cảnh báo khi phát hiện nguy cơ.
Tính Năng & Đặc Điểm Máy phát hiện khí độc lập dùng một lần SENKO SGT
- Thiết bị dùng một lần – không cần thay pin hoặc cảm biến.
- Thời gian hoạt động liên tục 2 năm, giúp giảm chi phí bảo trì.
- Thiết kế chống nước và chống bụi đạt chuẩn IP67, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
- Tự động kiểm tra lỗi cảm biến, đảm bảo độ chính xác khi vận hành.
- Cảnh báo hiệu suất cao với âm thanh lớn, đèn LED nhấp nháy và rung động mạnh.
- Lưu trữ tự động 30 sự kiện báo động, giúp dễ dàng theo dõi lịch sử hoạt động.
- Kết nối và quản lý dữ liệu dễ dàng qua liên kết hồng ngoại (IR).
- Hiệu chuẩn đơn giản thông qua Docking Station.
Thông Số Kỹ Thuật Máy phát hiện khí độc lập dùng một lần SENKO SGT
- Model: SGT
- Loại cảm biến: Điện hóa học
- Phương thức đo: Khuếch tán khí
- Vật liệu vỏ ngoài: Cao su bảo vệ
- Kích thước: 54mm (Rộng) × 91mm (Cao) × 32mm (Dày)
- Trọng lượng: 93g (khí độc), 104g (O2) (đã bao gồm pin và kẹp)
- Nhiệt độ hoạt động:
- -40℃ đến +50℃ (khí độc)
- -35℃ đến +50℃ (O2)
- Độ ẩm hoạt động: 5% – 95% RH (không ngưng tụ)
- Tuổi thọ thiết bị: 24 tháng (dựa trên 2 phút báo động mỗi ngày)
- Bộ nhớ sự kiện: 30 lần báo động gần nhất
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67 (chống bụi, chống nước)
- Cảnh báo:
- Đèn LED nhấp nháy màu đỏ
- Còi báo động 90dB ở khoảng cách 10cm
- Cảnh báo rung
- Màn hình hiển thị: LCD
- Pin:
- Hãng sản xuất: Vitzrocell
- Mã linh kiện: SB-AA02 (P)
- Loại: Pin lithium chính cấp
- Điện áp danh định: 3.6V
- Dung lượng danh định: 1.2Ah
- Phụ kiện đi kèm: Nắp hiệu chuẩn, hướng dẫn sử dụng, giấy chứng nhận kiểm định và thử nghiệm
Chứng Nhận & Tiêu Chuẩn
- Chứng nhận chống cháy nổ:
- ATEX II 1 G Ex ia IIC T4 Ga
- IECEx Ex ia llC T4 Ga
- CSA/UL Ex ia llC T4 Ga
- Class I, Zone 0, AEx ia IIC T4 Ga
- Class I, Division 1, Groups A, B, C, D, T4
- INMETRO Ex ia llC T4 Ga
- Tuân thủ các quy định môi trường: RoHS2, RCM, REACH, WEEE, FCC
Dải Đo & Ngưỡng Cảnh Báo
Khí | Dải Đo | Cảnh Báo Thấp | Cảnh Báo Cao |
---|---|---|---|
O₂ (Oxy) | 0 ~ 30%Vol | 19%Vol | 23%Vol |
CO (Carbon Monoxide) | 0 ~ 500ppm | 30ppm | 60ppm |
H₂S (Hydrogen Sulfide) | 0 ~ 100ppm | 10ppm | 15ppm |
H₂ (Hydrogen) | 0 ~ 1,000ppm | 100ppm | 500ppm |
SO₂ (Sulfur Dioxide) | 0 ~ 50ppm | 2ppm | 5ppm |
NH₃ (Ammonia) | 0 ~ 100ppm | 25ppm | 35ppm |
NO₂ (Nitrogen Dioxide) | 0 ~ 20ppm | 3ppm | 5ppm |