Máy phát hiện khí nitơ treo tường chính xác cao OC-F08 được thiết kế chuyên biệt để kiểm tra và cảnh báo rò rỉ khí nitơ trong môi trường công nghiệp. Sản phẩm sử dụng cảm biến nhập khẩu nguyên gốc và bộ vi xử lý 32 bit siêu tiết kiệm năng lượng, mang lại độ chính xác cao, tín hiệu ổn định, phản hồi nhanh và khả năng lặp lại tốt. Thiết bị có thể kết nối với nhiều hệ thống điều khiển như PLC, DCS, máy tính, và hỗ trợ giám sát từ xa, ghi dữ liệu và phân tích. OC-F08 đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng an toàn khí tại nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất, trạm LPG, lò hơi, trạm xăng, và các môi trường yêu cầu giám sát nồng độ khí nitơ N₂.
Tính Năng Máy phát hiện khí nitơ treo tường chính xác cao OC-F08
- Đầu ra tín hiệu đa dạng: Tín hiệu analog chuẩn 4-20mA, tín hiệu số RS485, tín hiệu tần số 200~1000Hz, đầu ra rơ le hai cấp.
- Màn hình LED hiển thị: Hiển thị nồng độ khí, loại khí, đơn vị, trạng thái thiết bị.
- Cảm biến độc lập: Không cần thay thế cảm biến khi hiệu chuẩn, tự động nhận diện thông số cảm biến quan trọng.
- Chức năng bảo vệ: Ngăn ngừa ảnh hưởng của nồng độ khí cao.
- Điều khiển từ xa bằng hồng ngoại: Thuận tiện trong vận hành và cài đặt.
- Khả năng chống nhiễu cao: Được thiết kế với mạch bốn lớp và chip ADC 16 bit.
- Chứng chỉ chống cháy nổ: Đạt tiêu chuẩn Exd II CT6.
- Độ bền cao: Vỏ nhôm đúc chắc chắn, đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP66.
Thông Số Kỹ Thuật Máy phát hiện khí nitơ treo tường chính xác cao OC-F08
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại khí áp dụng | Nitơ (N₂) |
Dải đo | 0-100%Vol, 0-99.99%VOL, 0-99.9%VOL hoặc tùy chỉnh |
Độ phân giải | 0.1%VOL, 0.01%VOL |
Phương pháp lấy mẫu | Khuếch tán hoặc bơm hút, tùy chọn tuần hoàn |
Độ chính xác | ≤±3%F.S |
Khả năng lặp lại | ≤±1% |
Drift không | ≤±1%(F.S/năm) |
Loại cảm biến | Cảm biến điện hóa học |
Tuổi thọ cảm biến | 2~3 năm |
Thời gian phản hồi (T90) | ≤20 giây |
Cảnh báo | Âm thanh – hình ảnh (tùy chọn) |
Môi trường làm việc | – Nhiệt độ: -30℃~60℃ (tùy chỉnh theo yêu cầu) |
– Độ ẩm: ≤95%RH (không ngưng tụ); nếu >90%RH, có thể thêm bộ lọc | |
– Áp suất: 86kPa~106kPa | |
Nguồn điện hoạt động | 24V DC (16~30VDC) |
Đầu ra tín hiệu | – Tín hiệu 4~20mA chuẩn (hệ thống ba dây) |
– Tín hiệu số RS485 (hệ thống bốn dây) | |
– Tín hiệu tần số 200~1000Hz | |
– Đầu ra rơ le hai cấp: 220VAC 0.5A, 5VDC 0.5A | |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường, gắn ống (ren: M40*1.5) |
Vật liệu vỏ | Nhôm đúc |
Chỉ số chống cháy nổ | Ex d IIC T6 |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Kích thước | 210 mm × 140 mm × 92 mm (D × R × C) |
Trọng lượng | Khoảng 1.5 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Tiêu chuẩn | GB15322.1-2003, GB3836.1-2010, GB3836.2-2010, GB3836.4-2010 |