Trạm kiểm tra va đập thiết bị đo khí SENKO MGT Docking Station (Phiên bản II) là một thiết bị tiên tiến giúp thực hiện kiểm tra va đập (bump test) và hiệu chuẩn thiết bị một cách dễ dàng và chính xác. Với khả năng kiểm tra và ghi nhận các sự kiện quan trọng, thiết bị này không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của doanh nghiệp. Trạm gắn kết MGT còn tích hợp các tính năng thông minh như hệ thống thông gió để loại bỏ khí tồn dư, đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động và khả năng kết nối linh hoạt qua USB hoặc IR Link. Thiết bị hỗ trợ hiệu chuẩn nhiều loại khí khác nhau và có thể chứa đến 4 thiết bị cùng một lúc, giúp tăng hiệu suất làm việc.
Tính năng & đặc điểm Trạm kiểm tra va đập thiết bị đo khí SENKO MGT
- Hỗ trợ chức năng kiểm tra va đập (bump test) và hiệu chuẩn tự động.
- Đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động rõ ràng (đèn LED nguồn và LED đơn vị).
- Hệ thống thông gió giúp loại bỏ khí tồn dư sau khi kiểm tra.
- Lưu trữ toàn bộ nhật ký kiểm tra để đảm bảo tuân thủ quy định doanh nghiệp.
- Cho phép người dùng điều chỉnh các thông số của trạm Docking và thiết bị MGT thông qua IR Link hoặc USB.
- Hỗ trợ nguồn điện linh hoạt: pin sạc hoặc nguồn điện trực tiếp.
- Thiết kế đa năng, có thể chứa đồng thời lên đến 4 thiết bị.
Thông số kỹ thuật Trạm kiểm tra va đập thiết bị đo khí SENKO MGT
Mục | Chi tiết |
---|---|
Model | MGT Docking Station (Phiên bản II) |
Kích thước | 52.5 (W) × 43.7 (H) × 21.3 (D) cm (20.66 × 17.20 × 8.40 in) |
Trọng lượng | 11kg (Không bao gồm bình khí) |
Nhiệt độ hoạt động | 5℃ ~ 40℃ (41℉ ~ 104℉) |
Thời gian bảo hành | 2 năm |
Loại pin | Pin sạc Lithium-Ion |
Tuổi thọ pin | 1.000 lần kiểm tra va đập |
Đèn LED | 6 đèn LED xanh cho từng thiết bị (tối đa 4 thiết bị), LED 3 màu hiển thị nguồn, đèn nền công tắc (vàng, xanh lá) |
Bộ nhớ | USB 8GB tiêu chuẩn |
Dung lượng lưu trữ | Lưu trữ tối đa khoảng 10 triệu bài kiểm tra (với bộ nhớ USB 8GB có thể tháo rời) |
Các bài kiểm tra | Kiểm tra va đập và hiệu chuẩn |
Dữ liệu lưu trữ | Nhật ký kiểm tra va đập/hiệu chuẩn, nhật ký sự kiện của từng thiết bị, firmware và cấu hình thiết bị |
Loại khí hỗ trợ | LEL, CO, H₂S và O₂ |
Tương thích thiết bị | Hoạt động với các dòng MGT (N, P) |
Bình hiệu chuẩn tương thích | Bình 58L & 116L |
Giao diện kết nối | Ethernet RJ-45 (TCP/IP), tốc độ 10Mb/s |
Bộ sạc | 12V, 3A |
Chứng nhận | EMC, WEEE, RoHS2, REACH, RCM (ACMA & RSM) |